Có 2 kết quả:

亡八 wáng bā ㄨㄤˊ ㄅㄚ王八 wáng bā ㄨㄤˊ ㄅㄚ

1/2

wáng bā ㄨㄤˊ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 王八[wang2 ba1]

Bình luận 0

wáng bā ㄨㄤˊ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tortoise
(2) cuckold
(3) (old) male owner of a brothel
(4) pimp

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0